![](img/dict/02C013DD.png) | [se ressentir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn chịu ảnh hưởng; còn chịu tác hại, còn chịu hậu quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se ressentir d'une opération |
| còn chịu ảnh hưởng của lần phẫu thuật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se ressentir de la guerre |
| còn chịu hậu quả chiến tranh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn mang dấu vết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se ressentir du goût du temps |
| còn mang dấu vết thị hiếu của thời đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'en ressentir pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cảm thấy sung sức |